Trong nhiếp ảnh, Dynamic Range (dải nhạy sáng) đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định chất lượng hình ảnh. Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tái tạo chi tiết ở vùng sáng và vùng tối, giúp bức ảnh trở nên cân bằng hơn. Tuy nhiên, không phải lúc nào máy ảnh cũng có thể ghi lại toàn bộ dải sáng giống như mắt người. Vậy Dynamic Range là gì và làm thế nào để cải thiện nó trong nhiếp ảnh? Hãy cùng Huy Hoàng Digital tìm hiểu ngay sau đây!
Dynamic Range là gì?
Dynamic Range (DR), hay còn gọi là dải nhạy sáng, là thuật ngữ dùng để mô tả khoảng chênh lệch giữa vùng sáng nhất và vùng tối nhất trong một bức ảnh mà vẫn giữ được chi tiết. Nó quyết định mức độ phong phú của thông tin hình ảnh, giúp tái tạo cảnh vật một cách chân thực hơn.

Dynamic range trong nhiếp ảnh
Trong thực tế, mắt người có dải nhạy sáng rất rộng, có thể nhìn thấy nhiều mức độ sáng tối khác nhau trong cùng một khung cảnh. Tuy nhiên, ngay cả những máy ảnh kỹ thuật số tiên tiến nhất hiện nay cũng chỉ có thể ghi lại một phần của dải sáng đó, thường chỉ bằng khoảng một nửa so với khả năng quan sát của mắt người. Vì vậy, việc hiểu và kiểm soát Dynamic Range là yếu tố quan trọng giúp các nhiếp ảnh gia tạo ra những bức ảnh có độ chi tiết và độ tương phản tối ưu.
Xem ngay: Cân bằng trắng là gì và cách chỉnh cân bằng trắng chuẩn hiện nay
Những điều cần biết về Dynamic Range
Trong nhiếp ảnh, Dynamic Range (dải nhạy sáng) có thể được chia thành hai loại chính: dải nhạy sáng của đối tượng và dải nhạy sáng của máy ảnh.

Những điều cần biết về Dynamic Range
- Dải nhạy sáng của đối tượng: Đây là phạm vi cường độ ánh sáng từ vùng tối nhất đến vùng sáng nhất của một cảnh vật. Trong điều kiện ánh sáng yếu, dải nhạy sáng thường nhỏ, giúp máy ảnh dễ dàng ghi lại đầy đủ chi tiết. Ngược lại, khi chụp vào những ngày nắng gắt, dải nhạy sáng của cảnh vật tăng cao, đôi khi vượt quá khả năng ghi nhận của máy ảnh.
- Dải nhạy sáng của máy ảnh: Tùy thuộc vào loại cảm biến và công nghệ xử lý, mỗi máy ảnh có một mức dải nhạy sáng nhất định. Nếu dải nhạy sáng của cảnh vật lớn hơn khả năng của máy ảnh, một số vùng sáng sẽ bị cháy (overexposed) hoặc vùng tối sẽ bị mất chi tiết (underexposed). Để kiểm soát điều này, bạn có thể sử dụng biểu đồ Histogram, công cụ hỗ trợ đo lường độ sáng, giúp đánh giá xem dải nhạy sáng của cảnh có nằm trong phạm vi xử lý của máy ảnh hay không.
Xem ngay: 10 cách chụp ảnh trước gương thu hút triệu like
Những cách cải thiện Dynamic Range trong nhiếp ảnh
Dynamic Range đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những bức ảnh có độ chi tiết cao và ánh sáng cân bằng. Nếu dải nhạy sáng của cảnh vượt quá khả năng của máy ảnh, bạn có thể áp dụng một số kỹ thuật sau để cải thiện:
1. Sử dụng chế độ HDR (High Dynamic Range)
Chế độ HDR giúp cân bằng độ sáng giữa vùng tối và vùng sáng bằng cách chụp nhiều bức ảnh với các mức phơi sáng khác nhau, sau đó kết hợp lại để tạo ra hình ảnh có dải nhạy sáng cao hơn. Điều này đặc biệt hữu ích khi chụp phong cảnh hoặc trong điều kiện ánh sáng phức tạp.
2. Điều chỉnh cài đặt phơi sáng hợp lý
Sử dụng Exposure Compensation (Bù trừ phơi sáng) hoặc điều chỉnh ISO, khẩu độ và tốc độ màn trập phù hợp để kiểm soát lượng ánh sáng đi vào cảm biến. Tránh thiết lập phơi sáng quá cao hoặc quá thấp để bảo toàn chi tiết ở cả vùng sáng và vùng tối.
3. Sử dụng bộ lọc ND (Neutral Density) hoặc GND (Graduated Neutral Density)
Bộ lọc ND giúp giảm lượng ánh sáng đi vào ống kính mà không ảnh hưởng đến màu sắc, giúp cân bằng độ sáng khi chụp ngoài trời. Bộ lọc GND đặc biệt hữu ích trong chụp phong cảnh, giúp giảm sáng ở vùng trời mà không làm tối các vùng còn lại.
4. Chụp ở định dạng RAW
Chụp ảnh RAW giúp giữ lại nhiều thông tin hơn so với JPEG, đặc biệt là ở vùng sáng và vùng tối. Điều này giúp bạn dễ dàng điều chỉnh Dynamic Range trong quá trình hậu kỳ mà không làm mất chi tiết ảnh.

Những cách cải thiện Dynamic Range trong nhiếp ảnh
5. Sử dụng kỹ thuật Bracketing (Phơi sáng chồng - Exposure Bracketing)
Bracketing là kỹ thuật chụp nhiều bức ảnh cùng một khung hình với các mức phơi sáng khác nhau (thường là một ảnh phơi sáng chuẩn, một ảnh sáng hơn và một ảnh tối hơn). Sau đó, các bức ảnh này có thể được ghép lại trong phần mềm hậu kỳ để tạo ra ảnh có Dynamic Range tốt hơn.
6. Tận dụng ánh sáng tự nhiên
Chụp vào những thời điểm có ánh sáng mềm như giờ vàng (golden hour) giúp tránh được hiện tượng chênh lệch sáng quá lớn giữa vùng tối và vùng sáng, giúp ảnh có Dynamic Range tốt hơn mà không cần quá nhiều chỉnh sửa.
7. Hậu kỳ bằng phần mềm chỉnh sửa ảnh
Các phần mềm như Adobe Lightroom, Photoshop hoặc Capture One có công cụ giúp mở rộng Dynamic Range bằng cách điều chỉnh Shadows, Highlights, Curves và HDR Merge để cân bằng ánh sáng một cách tự nhiên hơn.
Áp dụng những kỹ thuật trên sẽ giúp bạn cải thiện Dynamic Range, tạo ra những bức ảnh có độ sâu và chi tiết tối ưu hơn.
Hiểu rõ về Dynamic Range sẽ giúp bạn kiểm soát ánh sáng tốt hơn và tạo ra những bức ảnh có chiều sâu, độ chi tiết cao. Bằng cách áp dụng các kỹ thuật như chụp HDR, sử dụng Bracketing, điều chỉnh phơi sáng hợp lý hay hậu kỳ với phần mềm chỉnh sửa, bạn có thể cải thiện đáng kể dải nhạy sáng trong ảnh. Hãy thực hành ngay để nâng cao kỹ năng nhiếp ảnh của mình và ghi lại những khoảnh khắc đẹp nhất với chất lượng hoàn hảo!
Xem ngay: Chụp lia máy là gì? Kỹ thuật chụp lia máy bằng điện thoại chuyên nghiệp